THỜI KHÓA BIỂU TKB LẦN 5 NĂM HỌC 2020-2021 ÁP DỤNG NGÀY 16/11/2020 | |||||||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | ||||||||
2 | S | 1 | Chào cờ-TTT Nhựt | Chào cờ-HN Điện | Chào cờ-VT Hằng | Chào cờ-VTT Trang | Chào cờ-V.Y.Vy | Chào cờ-CTM Hương | Chào cờ-NTTBinh | ||||||||
2 | SHL-TTT Nhựt | SHL-HN Điện | SHL-VT Hằng | SHL-VTT Trang | SHL-V.Y.Vy | SHL-CTM Hương | SHL-NTTBinh | ||||||||||
3 | Sinh học-TTT Loan | Tin học-VTT Trang | Vật lí-NTA.Tuyết | Ngoại ngữ-TTT Nhựt | Ngữ văn-NT Út | Ngoại ngữ-NTTBinh | Hóa học-NTX Vân | ||||||||||
4 | Ngoại ngữ-TTT Nhựt | Vật lí-NTA.Tuyết | Địa Lí-NV Học | Sinh học-TTT Loan | Hóa học-NTX Vân | Sinh học-BT.Thảo | Toán-NTT Dung | ||||||||||
5 | Ngoại ngữ-TTT Nhựt | Lịch Sử-HT Hùng | Sinh học-TTT Loan | Toán-NTT Dung | Sinh học-BT.Thảo | Hóa học-NTX Vân | Tin học-VTT Trang | ||||||||||
3 | S | 1 | Toán-LV Nam | Ngữ văn-VĐ Hạo | Ngoại ngữ-VT Hằng | Địa Lí-NV Học | GD QP-AN-TĐ Khoa | Thể dục-PĐ Lộc | Vật lí-PTT Sang | ||||||||
2 | Toán-LV Nam | Ngữ văn-VĐ Hạo | Toán-HTQ Trang | Thể dục-PĐ Lộc | Địa Lí-NV Học | Ngoại ngữ-NTTBinh | Ngữ văn-NT Út | ||||||||||
3 | Ngữ văn-VĐ Hạo | Thể dục-PĐ Lộc | Lịch Sử-HT Hùng | GDCD-CTM Hương | Ngữ văn-NT Út | Công nghệ-TTT Loan | Ngoại ngữ-NTTBinh | ||||||||||
4 | GDCD-CTM Hương | Công nghệ-TTT Loan | Ngữ văn-VĐ Hạo | Ngoại ngữ-TTT Nhựt | Vật lí-PTT Sang | Tin học-VTT Trang | Địa Lí-HN Điện | ||||||||||
5 | Tin học-VTT Trang | Ngoại ngữ-TTT Nhựt | GDCD-CTM Hương | Ngữ văn-VĐ Hạo | Ngoại ngữ-NTTBinh | Địa Lí-HN Điện | Lịch Sử-HT Hùng | ||||||||||
4 | S | 1 | GD QP-AN-TĐ Khoa | Toán-HTQ Trang | Thể dục-PĐ Lộc | Ngữ văn-VĐ Hạo | Toán-NTT Dung | Ngữ văn-NT Út | Vật lí-PTT Sang | ||||||||
2 | Ngoại ngữ-TTT Nhựt | Toán-HTQ Trang | GD QP-AN-TĐ Khoa | Ngữ văn-VĐ Hạo | Hóa học-NTX Vân | Toán-NTT Dung | Thể dục-PĐ Lộc | ||||||||||
3 | Ngoại ngữ-TTT Nhựt | Ngữ văn-VĐ Hạo | Toán-HTQ Trang | Vật lí-NTA.Tuyết | Thể dục-V.Y.Vy | Vật lí-PTT Sang | Ngữ văn-NT Út | ||||||||||
4 | Địa Lí-NV Học | Ngữ văn-VĐ Hạo | Hóa học-NTN Phượng | Toán-NTT Dung | Tin học-VTT Trang | Ngoại ngữ-NTTBinh | Ngữ văn-NT Út | ||||||||||
5 | Hóa học-NTN Phượng | Ngoại ngữ-TTT Nhựt | Tin học-VTT Trang | Toán-NTT Dung | GDCD-CTM Hương | Ngoại ngữ-NTTBinh | Sinh học-BT.Thảo | ||||||||||
5 | S | 1 | Thể dục-VTA Trúc | Sinh học-TTT Loan | Thể dục-PĐ Lộc | Lịch Sử-HT Hùng | Vật lí-PTT Sang | Ngữ văn-NT Út | Toán-NTT Dung | ||||||||
2 | Lịch Sử-HT Hùng | Địa Lí-HN Điện | Công nghệ-TTT Loan | Ngoại ngữ-TTT Nhựt | Thể dục-V.Y.Vy | Ngữ văn-NT Út | Toán-NTT Dung | ||||||||||
3 | Vật lí-NTA.Tuyết | Thể dục-PĐ Lộc | Toán-HTQ Trang | Ngoại ngữ-TTT Nhựt | Lịch Sử-HT Hùng | Toán-NTT Dung | Ngữ văn-NT Út | ||||||||||
4 | Địa Lí-NV Học | Ngoại ngữ-TTT Nhựt | Toán-HTQ Trang | Công nghệ-TTT Loan | Toán-NTT Dung | Thể dục-PĐ Lộc | GDCD-CTM Hương | ||||||||||
5 | Công nghệ-TTT Loan | Ngoại ngữ-TTT Nhựt | Vật lí-NTA.Tuyết | Địa Lí-NV Học | Toán-NTT Dung | Lịch Sử-HT Hùng | Địa Lí-HN Điện | ||||||||||
6 | S | 1 | Tin học-VTT Trang | Hóa học-NTN Phượng | Ngữ văn-VĐ Hạo | GD QP-AN-TĐ Khoa | Ngữ văn-NT Út | GDCD-CTM Hương | Thể dục-PĐ Lộc | ||||||||
2 | Thể dục-VTA Trúc | GDCD-CTM Hương | Ngữ văn-VĐ Hạo | Thể dục-PĐ Lộc | Ngữ văn-NT Út | Vật lí-PTT Sang | Công nghệ-BT.Thảo | ||||||||||
3 | Ngữ văn-VĐ Hạo | Toán-HTQ Trang | Hóa học-NTN Phượng | Tin học-VTT Trang | Công nghệ-BT.Thảo | GD QP-AN-TĐ Khoa | Ngoại ngữ-NTTBinh | ||||||||||
4 | Toán-LV Nam | Toán-HTQ Trang | Ngoại ngữ-VT Hằng | Hóa học-NTN Phượng | Toán-NTT Dung | Tin học-VTT Trang | Ngoại ngữ-NTTBinh | ||||||||||
5 | Toán-LV Nam | Tin học-VTT Trang | Ngoại ngữ-VT Hằng | Vật lí-NTA.Tuyết | Ngoại ngữ-NTTBinh | Ngữ văn-NT Út | Toán-NTT Dung | ||||||||||
7 | S | 1 | Ngữ văn-VĐ Hạo | Hóa học-NTN Phượng | Tin học-VTT Trang | Toán-NTT Dung | Địa Lí-NV Học | Hóa học-NTX Vân | Ngoại ngữ-NTTBinh | ||||||||
2 | Ngữ văn-VĐ Hạo | Vật lí-NTA.Tuyết | Địa Lí-NV Học | Tin học-VTT Trang | Ngoại ngữ-NTTBinh | Toán-NTT Dung | GD QP-AN-TĐ Khoa | ||||||||||
3 | Hóa học-NTN Phượng | Địa Lí-HN Điện | Ngoại ngữ-VT Hằng | Ngữ văn-VĐ Hạo | Ngoại ngữ-NTTBinh | Toán-NTT Dung | Tin học-VTT Trang | ||||||||||
4 | Vật lí-NTA.Tuyết | GD QP-AN-TĐ Khoa | Ngữ văn-VĐ Hạo | Hóa học-NTN Phượng | Tin học-VTT Trang | Địa Lí-HN Điện | Hóa học-NTX Vân | ||||||||||
5 | |||||||||||||||||
, ngày 14 tháng 11 năm 2020 HIỆU TRƯỞNG |
|||||||||||||||||
©Prosoft.com.vn | Trang 1 | ||||||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | |||||||||
2 | S | 1 | Chào cờ-TV Đồng | Chào cờ-VĐ Khâm | Chào cờ-LT Nhung | Chào cờ-NT.Thân | Chào cờ-VH Thái | Chào cờ-DTT Mỹ | |||||||||
2 | SHL-TV Đồng | SHL-VĐ Khâm | SHL-LT Nhung | SHL-NT.Thân | SHL-VH Thái | SHL-DTT Mỹ | |||||||||||
3 | Hóa học-VĐ Khâm | Ngoại ngữ-TV Đồng | Toán-NVQChi | Ngữ văn-HTP Thu | Hóa học-VH Thái | Ngoại ngữ-LT Mười | |||||||||||
4 | Toán-PH Nghĩa | Ngoại ngữ-TV Đồng | Sinh học-LT Nhung | Ngữ văn-HTP Thu | Toán-NTT Hà | Hóa học-VH Thái | |||||||||||
5 | Sinh học-LT Nhung | Địa Lí-NV Học | Hóa học-VĐ Khâm | GDCD-NT.Thân | Ngữ văn-HTP Thu | Toán-NTT Hà | |||||||||||
3 | S | 1 | Ngữ văn-HS Toàn | Sinh học-LT Nhung | Vật lí-PT.Dũng | Thể dục-V.Y.Vy | Sinh học-TTT Loan | Ngoại ngữ-LT Mười | |||||||||
2 | Ngữ văn-HS Toàn | Công nghệ-NK Thông | Tin học-NT Nữ | Vật lí-PT.Dũng | Thể dục-V.Y.Vy | GD QP-AN-TĐ Khoa | |||||||||||
3 | Toán-PH Nghĩa | Ngữ văn-HS Toàn | Thể dục-V.Y.Vy | Lịch Sử-DTT Mỹ | Địa Lí-NV Học | GDCD-NT.Thân | |||||||||||
4 | Tin học-NT Nữ | Thể dục-V.Y.Vy | Ngữ văn-HS Toàn | GD QP-AN-TĐ Khoa | GDCD-NT.Thân | Ngữ văn-LTH Thu | |||||||||||
5 | Vật lí-PTT Sang | GDCD-NT.Thân | Ngữ văn-HS Toàn | Địa Lí-NV Học | Tin học-NT Nữ | Sinh học-TTT Loan | |||||||||||
4 | S | 1 | Thể dục-PN Tấn | Thể dục-V.Y.Vy | Ngoại ngữ-NT Minh | Ngữ văn-HTP Thu | Công nghệ-NK Thông | Tin học-NT Nữ | |||||||||
2 | Hóa học-VĐ Khâm | Tin học-NT Nữ | Thể dục-V.Y.Vy | Ngữ văn-HTP Thu | Ngoại ngữ-NT Minh | Vật lí-NTA.Tuyết | |||||||||||
3 | Toán-PH Nghĩa | Hóa học-VĐ Khâm | Toán-NVQChi | Tin học-NT Nữ | Ngoại ngữ-NT Minh | Địa Lí-NV Học | |||||||||||
4 | Toán-PH Nghĩa | GD QP-AN-TĐ Khoa | Tin học-NT Nữ | Ngoại ngữ-NT Minh | Ngữ văn-HTP Thu | Thể dục-V.Y.Vy | |||||||||||
5 | Tin học-NT Nữ | Toán-NVQChi | Địa Lí-NV Học | Ngoại ngữ-NT Minh | Lịch Sử-DTT Mỹ | Ngữ văn-LTH Thu | |||||||||||
5 | S | 1 | Thể dục-PN Tấn | Ngữ văn-HS Toàn | GDCD-NT.Thân | Toán-NTT Hà | Ngữ văn-HTP Thu | Thể dục-V.Y.Vy | |||||||||
2 | Lịch Sử-DTT Mỹ | Ngữ văn-HS Toàn | Toán-NVQChi | Toán-NTT Hà | Vật lí-NTA.Tuyết | Ngữ văn-LTH Thu | |||||||||||
3 | Địa Lí-NV Học | Toán-NVQChi | GD QP-AN-TĐ Khoa | Sinh học-TTT Loan | Thể dục-V.Y.Vy | Ngữ văn-LTH Thu | |||||||||||
4 | Toán-PH Nghĩa | Toán-NVQChi | Ngoại ngữ-NT Minh | Thể dục-V.Y.Vy | GD QP-AN-TĐ Khoa | Toán-NTT Hà | |||||||||||
5 | GDCD-NT.Thân | Vật lí-PTT Sang | Hóa học-VĐ Khâm | Ngoại ngữ-NT Minh | Toán-NTT Hà | Lịch Sử-DTT Mỹ | |||||||||||
6 | S | 1 | Ngữ văn-HS Toàn | Vật lí-PTT Sang | Vật lí-PT.Dũng | Tin học-NT Nữ | Ngoại ngữ-NT Minh | Toán-NTT Hà | |||||||||
2 | Ngoại ngữ-TV Đồng | Tin học-NT Nữ | Ngữ văn-HS Toàn | Vật lí-PT.Dũng | Ngoại ngữ-NT Minh | Toán-NTT Hà | |||||||||||
3 | Ngoại ngữ-TV Đồng | Toán-NVQChi | Ngữ văn-HS Toàn | Ngoại ngữ-NT Minh | Toán-NTT Hà | Tin học-NT Nữ | |||||||||||
4 | GD QP-AN-TĐ Khoa | Hóa học-VĐ Khâm | Ngoại ngữ-NT Minh | Hóa học-VH Thái | Toán-NTT Hà | Vật lí-NTA.Tuyết | |||||||||||
5 | Vật lí-PTT Sang | Ngữ văn-HS Toàn | Ngoại ngữ-NT Minh | Toán-NTT Hà | Tin học-NT Nữ | Ngữ văn-LTH Thu | |||||||||||
7 | S | 1 | Ngoại ngữ-TV Đồng | Toán-NVQChi | Ngữ văn-HS Toàn | Ngữ văn-HTP Thu | Vật lí-NTA.Tuyết | Ngoại ngữ-LT Mười | |||||||||
2 | Ngoại ngữ-TV Đồng | Ngữ văn-HS Toàn | Công nghệ-NK Thông | Hóa học-VH Thái | Toán-NTT Hà | Ngoại ngữ-LT Mười | |||||||||||
3 | Ngữ văn-HS Toàn | Lịch Sử-DTT Mỹ | Toán-NVQChi | Công nghệ-NK Thông | Hóa học-VH Thái | Toán-NTT Hà | |||||||||||
4 | Ngữ văn-HS Toàn | Ngoại ngữ-TV Đồng | Toán-NVQChi | Toán-NTT Hà | Ngữ văn-HTP Thu | Công nghệ-NK Thông | |||||||||||
5 | Công nghệ-NK Thông | Ngoại ngữ-TV Đồng | Lịch Sử-DTT Mỹ | Toán-NTT Hà | Ngữ văn-HTP Thu | Hóa học-VH Thái | |||||||||||
©Prosoft.com.vn | Trang 2 | ||||||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | ||||||||
2 | S | 1 | Chào cờ-NTX Vân | Chào cờ-TTT Diễm | Chào cờ-LT Mười | Chào cờ-LV Nam | Chào cờ-NTN Phượng | Chào cờ-VTT Thúy | Chào cờ-ĐT Hằng | ||||||||
2 | SHL-NTX Vân | SHL-TTT Diễm | SHL-LT Mười | SHL-LV Nam | SHL-NTN Phượng | SHL-VTT Thúy | SHL-ĐT Hằng | ||||||||||
3 | Toán-LV Nam | Địa Lí-HN Điện | Toán-PH Nghĩa | GDCD-CTM Hương | Ngoại ngữ-VT Hằng | Ngoại ngữ-TTT Diễm | Sinh học-LT Nhung | ||||||||||
4 | Ngoại ngữ-LT Mười | Lịch Sử-HT Hùng | GDCD-NT.Thân | Toán-LV Nam | Toán-NVQChi | Ngữ văn-NT Út | Ngoại ngữ-VT Hằng | ||||||||||
5 | Ngoại ngữ-LT Mười | Toán-PH Nghĩa | Vật lí-NTA.Tuyết | Ngoại ngữ-TV Đồng | Toán-NVQChi | GDCD-CTM Hương | Ngoại ngữ-VT Hằng | ||||||||||
3 | S | 1 | Thể dục-VTA Trúc | Tin học-VTT Thúy | Toán-PH Nghĩa | Lịch Sử-HT Hùng | Công nghệ-NK Thông | Ngữ văn-NT Út | Toán-HTQ Trang | ||||||||
2 | Ngoại ngữ-LT Mười | Lịch Sử-HT Hùng | Toán-PH Nghĩa | Sinh học-LT Nhung | Tin học-VTT Thúy | Thể dục-VTA Trúc | Ngoại ngữ-VT Hằng | ||||||||||
3 | Toán-LV Nam | GD QP-AN-TĐ Khoa | Thể dục-VTA Trúc | Tin học-VTT Thúy | Ngoại ngữ-VT Hằng | Sinh học-LT Nhung | Vật lí-PTT Sang | ||||||||||
4 | Công nghệ-NK Thông | Toán-PH Nghĩa | Lịch Sử-HT Hùng | Ngoại ngữ-TV Đồng | Ngữ văn-NT Út | Lịch Sử-DTT Mỹ | Thể dục-VTA Trúc | ||||||||||
5 | Tin học-VTT Thúy | Toán-PH Nghĩa | Ngữ văn-LTH Thu | Ngoại ngữ-TV Đồng | Sinh học-LT Nhung | Công nghệ-NK Thông | Lịch Sử-DTT Mỹ | ||||||||||
4 | S | 1 | Hóa học-NTX Vân | Vật lí-NTA.Tuyết | Ngữ văn-LTH Thu | Toán-LV Nam | Thể dục-VTA Trúc | Toán-NVQChi | Hóa học-VĐ Khâm | ||||||||
2 | Toán-LV Nam | Thể dục-VTA Trúc | Ngữ văn-LTH Thu | Vật lí-PTT Sang | Ngữ văn-NT Út | Toán-NVQChi | Công nghệ-NK Thông | ||||||||||
3 | Ngữ văn-LTH Thu | Sinh học-BT.Thảo | Hóa học-NTX Vân | Ngữ văn-HTP Thu | Hóa học-NTN Phượng | GD QP-AN-TĐ Khoa | Thể dục-VTA Trúc | ||||||||||
4 | Vật lí-NTA.Tuyết | Ngoại ngữ-TTT Diễm | Sinh học-BT.Thảo | Thể dục-VTA Trúc | GDCD-CTM Hương | Tin học-VTT Thúy | Lịch Sử-DTT Mỹ | ||||||||||
5 | Tin học-VTT Thúy | Toán-PH Nghĩa | Vật lí-NTA.Tuyết | Hóa học-VĐ Khâm | Vật lí-PTT Sang | Ngoại ngữ-TTT Diễm | Ngữ văn-HTP Thu | ||||||||||
5 | S | 1 | Địa Lí-HN Điện | Ngữ văn-LTH Thu | GD QP-AN-TĐ Khoa | Tin học-VTT Thúy | Lịch Sử-DTT Mỹ | Toán-NVQChi | Toán-HTQ Trang | ||||||||
2 | GD QP-AN-TĐ Khoa | GDCD-NT.Thân | Thể dục-VTA Trúc | Ngữ văn-HTP Thu | Tin học-VTT Thúy | Vật lí-PTT Sang | Toán-HTQ Trang | ||||||||||
3 | GDCD-NT.Thân | Thể dục-VTA Trúc | Địa Lí-HN Điện | Ngữ văn-HTP Thu | Vật lí-PTT Sang | Lịch Sử-DTT Mỹ | Tin học-VTT Thúy | ||||||||||
4 | Lịch Sử-HT Hùng | Công nghệ-NK Thông | Tin học-VTT Thúy | Vật lí-PTT Sang | Thể dục-VTA Trúc | Ngữ văn-NT Út | Hóa học-VĐ Khâm | ||||||||||
5 | Ngữ văn-LTH Thu | Tin học-VTT Thúy | Toán-PH Nghĩa | Công nghệ-NK Thông | Toán-NVQChi | Ngữ văn-NT Út | GDCD-CTM Hương | ||||||||||
6 | S | 1 | Ngoại ngữ-LT Mười | Ngoại ngữ-TTT Diễm | Ngữ văn-LTH Thu | Ngoại ngữ-TV Đồng | Toán-NVQChi | Thể dục-VTA Trúc | Toán-HTQ Trang | ||||||||
2 | Ngữ văn-LTH Thu | Ngoại ngữ-TTT Diễm | Ngoại ngữ-LT Mười | Toán-LV Nam | GD QP-AN-TĐ Khoa | Toán-NVQChi | Toán-HTQ Trang | ||||||||||
3 | Ngữ văn-LTH Thu | Hóa học-VH Thái | Ngoại ngữ-LT Mười | Thể dục-VTA Trúc | Ngữ văn-NT Út | Vật lí-PTT Sang | Tin học-VTT Thúy | ||||||||||
4 | Thể dục-VTA Trúc | Ngữ văn-LTH Thu | Toán-PH Nghĩa | Ngữ văn-HTP Thu | Ngữ văn-NT Út | Tin học-VTT Thúy | Vật lí-PTT Sang | ||||||||||
5 | Sinh học-BT.Thảo | Toán-PH Nghĩa | Tin học-VTT Thúy | Hóa học-VĐ Khâm | Hóa học-NTN Phượng | Hóa học-VH Thái | Ngữ văn-HTP Thu | ||||||||||
7 | S | 1 | Lịch Sử-HT Hùng | Ngữ văn-LTH Thu | Công nghệ-NK Thông | Toán-LV Nam | Ngoại ngữ-VT Hằng | Hóa học-VH Thái | GD QP-AN-TĐ Khoa | ||||||||
2 | Hóa học-NTX Vân | Ngữ văn-LTH Thu | Lịch Sử-HT Hùng | Toán-LV Nam | Ngoại ngữ-VT Hằng | Toán-NVQChi | Ngữ văn-HTP Thu | ||||||||||
3 | Toán-LV Nam | Vật lí-NTA.Tuyết | Ngoại ngữ-LT Mười | GD QP-AN-TĐ Khoa | Địa Lí-ĐT Hằng | Ngoại ngữ-TTT Diễm | Ngữ văn-HTP Thu | ||||||||||
4 | Toán-LV Nam | Hóa học-VH Thái | Ngoại ngữ-LT Mười | Lịch Sử-HT Hùng | Lịch Sử-DTT Mỹ | Ngoại ngữ-TTT Diễm | Địa Lí-ĐT Hằng | ||||||||||
5 | Vật lí-NTA.Tuyết | Ngoại ngữ-TTT Diễm | Hóa học-NTX Vân | Địa Lí-HN Điện | Toán-NVQChi | Địa Lí-ĐT Hằng | Ngoại ngữ-VT Hằng | ||||||||||
©Prosoft.com.vn | Trang 3 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Trường THPT Nguyễn Trung Trực huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định lúc đầu được gọi là trường PTTH cấp 2,3 bán công, được thành lập vào ngày 06/08/1997 theo Quyết định số 2098/QĐ-UB của UBND tỉnh Bình Định. Giai đoạn đầu địa điểm xây dựng trường là một vùng đất trống với nhiều hố bom mìn do chiến...