TỔ VĂN PHÒNG
Nguyễn Thị Bích Duyên, Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Văn Thành, Lê Thị Mảnh, Phạm Thị Lê
= = = = = =
TỔ HÓA- SINH
Võ Đình Khâm. Trần Thị Loan, Giáp Thị Mỹ Lệ, Nguyễn Thị Xuân Vân, Nguyễn Thị Ngọc Phượng, Bùi Thị Thảo, Nguyễn Thị Nhung, Võ Hùng Thái
= = = = = = =
TỔ GDTD-QPAN
Phạm Ngọc Tấn, Võ Thị Ánh Trúc, Trương Đăng Khoa, Phạm Đắc Lộc
= = = = = = =
TỔ LÝ-ĐỊA- CÔNG NGHỆ
Huỳnh Ngọc Điện, Nguyễn Kim Thông, Nguyễn Văn Học, Phan Thanh Dũng, Trần Thị Thu Sang, Trần Thị Sương, Đinh Thị Hằng
DANH SÁCH THÀNH VIÊN NHÀ TRƯỜNG TỪ 2000-2023
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Chức vụ |
CM |
I |
Tổ Văn-Sử-CDCD |
|
|
|
1 |
Hồ Sỹ Toàn |
05/10/1972 |
CTCĐ-GV Văn |
ĐHSP Văn |
2 |
Võ Đình Hạo |
20/10/1963 |
TT Văn-Sử-CD |
ĐHSP Văn |
3 |
Huỳnh Thị Phương Thu |
12/7/1979 |
GV Văn |
ĐHSP Văn |
4 |
Lê Thị Hồng Thu |
12/10/1976 |
GV Văn |
ĐHSP Văn |
5 |
Nguyễn Thị Út |
02/02/1975 |
GV Văn |
ĐHSP Văn |
6 |
Nguyễn Thị Thân |
GV CDCD |
GV GDCD |
ĐHSP GDCD |
7 |
Hoàng Thanh Hùng |
12/8/1969 |
TP Văn-Sử-CD |
ĐHSP Sử |
8 |
Dương Thị Thanh Mỹ |
08/4/1986 |
GV Sử |
Ths Sử |
9 |
Châu Thị Mỹ Hương |
12/01/1991 |
GV CDCD |
ĐHSP CDCD |
II |
Tổ Toán - Tin |
|
|
|
10 |
Phạm Hoàng Nghĩa |
07/5/1968 |
TT Toán-Tin |
ĐHSP Toán |
11 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
01/6/1976 |
GV Toán |
ĐHSP Toán |
12 |
Nguyễn Vũ Quế Chi |
30/12/1975 |
GV Toán |
ĐHSP Toán |
13 |
Lê Văn Nam |
20/4/1976 |
GV Toán |
ĐHSP Toán |
14 |
Nguyễn Thị Thu Dung |
20/01/1983 |
GV Toán |
ĐHSP Toán |
15 |
Hồ Thị Quỳnh Trang |
16/3/1981 |
GV Toán |
ĐHSP Toán |
16 |
Nguyễn Thị Nữ |
01/6/1976 |
TP Toán-Tin |
ĐH Tin |
17 |
Vũ Thị Thanh Thúy |
05/10/1972 |
GV Tin |
ĐH Tin |
18 |
Võ Thị Thùy Trang |
21/11/1987 |
GV Tin |
ĐH Tin |
III |
Tổ Lý-Địa-C.Nghệ |
|
|
|
19 |
Phan Thị Thu Sang |
29/6/1978 |
TP Lý-Địa-CN |
ĐHSP Lý-KT |
20 |
Nguyễn T. Ánh Tuyết |
|
GV Lý-KT |
ĐHSP Lý-KT |
21 |
Nguyễn Kim Thông |
21/7/1982 |
GV C.nghệ |
ĐHSP C.nghệ |
22 |
Nguyễn Văn Học |
15/5/1977 |
TT Lý-Địa-CN |
ĐHSP Địa |
23 |
Huỳnh Ngọc Điện |
04/9/1979 |
GV Địa |
ĐHSP Địa |
24 |
Đinh Thị Hằng |
29/9/1992 |
GV Địa |
ĐHSP Địa |
25 |
Trần Thị Sương |
01/01/1981 |
Nhân viên Thư viện |
|
IV |
Tổ Hóa-Sinh |
|
|
|
26 |
Trần Thị Thu Loan |
08/3/1983 |
TP Hóa- Sinh |
ĐHSP Sinh |
27 |
Lê Thị Nhung |
11/10/1982 |
GV Sinh |
ĐHSP Sinh |
28 |
Võ Hùng Thái |
03/6/1974 |
TT Hóa-Sinh |
Ths Hóa |
29 |
Nguyễn T.Ngọc Phượng |
10/3/1978 |
GV Hóa |
ĐHSPHóa |
30 |
Nguyễn Thị Xuân Vân |
01/01/1975 |
GV Hóa |
ĐHSPHóa |
31 |
Võ Đình Khâm |
20/10/1984 |
GV Hóa |
ĐHSP Hóa |
32 |
Giáp Thị Mỹ Lệ |
1968 |
Nhân viên Thiết bị |
|
|
Tổ Ngoại Ngữ |
|
|
|
33 |
Võ Thị Hằng |
10/9/1969 |
TT NN-TD-QP |
ĐHSP Tiếng Anh |
34 |
Trương Thị Thúy Diễm |
14/11/1984 |
GV T.Anh |
ĐHSP Tiếng Anh |
35 |
Nguyễn Thanh Minh |
02/6/1973 |
GV T.Anh |
ĐHSP Tiếng Anh |
36 |
Trần Văn Đồng |
15/5/1975 |
GV T.Anh |
ĐHSP Tiếng Anh |
37 |
Lưu Thị Mười |
01/6/1978 |
GV T.Anh |
ĐHSP Tiếng Anh |
38 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
19/11/1972 |
GV T.Anh |
ĐHSP Tiếng Anh |
39 |
Trần Thị Thanh Nhựt |
12/01/1984 |
GV T.Anh |
MTESOL |
|
Tổ TD - QP |
|
|
|
40 |
Phạm Ngọc Tấn |
17/01/1986 |
BT Đoàn TN |
ĐHSP TDTT |
41 |
Phạm Đắc Lộc |
24/6/1984 |
TT TD-QP |
ĐHSP TDTT |
42 |
Võ Thị Ánh Trúc |
23/01/1983 |
GV TD |
ĐHSP TDTT |
43 |
Vương Y Vy |
14/02/1990 |
GV TD |
ĐHSP TDTT |
44 |
Trương Đăng Khoa |
13/01/1973 |
GV QP |
ĐHSP QP |
|
Tổ Văn phòng |
|
|
|
45 |
Nguyễn Thị Nga |
04/3/1976 |
TT tổ V.phòng |
Kế toán |
46 |
Võ Thị Phương |
02/8/1966 |
NV VT-TQ |
Văn thư |
47 |
Trần Thị Sương |
01/01/1981 |
NV TV-CNTT |
Thư viện |
48 |
Lê Thị Mảnh |
10/12/1970 |
NV Y tế |
Y tế |
49 |
Giáp Thị Mỹ Lệ |
1968 |
NV QLThiết bị |
Thiết bị |
50 |
Trần Thị Bích Ngọc |
|
NV Phục vụ |
Phục vụ |
51 |
Giáp Văn Tân |
|
NV Bảo vệ |
BV |
52 |
Ngô Đình Trung |
1965 |
NV Bảo vệ |
BV |