Các Tổ chuyên môn- VP
Trường THPT Nguyễn Trung Trực
2021-06-15T06:21:47-04:00
2021-06-15T06:21:47-04:00
http://thpt-ntt-binhdinh.edu.vn/2020/vi/about/cac-to-chuyen-mon-vp.html
/2020/themes/default/images/no_image.gif
Trường THPT Nguyễn Trung Trực
http://thpt-ntt-binhdinh.edu.vn/2020/uploads/output-onlinepngtools300.png
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Chức vụ |
CM |
I |
Tổ Văn-Sử-CDCD |
|
|
|
1 |
Hồ Sỹ Toàn |
05/10/1972 |
CTCĐ-GV Văn |
ĐHSP Văn |
2 |
Võ Đình Hạo |
20/10/1963 |
TT Văn-Sử-CD |
ĐHSP Văn |
3 |
Huỳnh Thị Phương Thu |
12/7/1979 |
GV Văn |
ĐHSP Văn |
4 |
Lê Thị Hồng Thu |
12/10/1976 |
GV Văn |
ĐHSP Văn |
5 |
Nguyễn Thị Út |
02/02/1975 |
GV Văn |
ĐHSP Văn |
6 |
Nguyễn Thị Thân |
GV CDCD |
GV GDCD |
ĐHSP GDCD |
7 |
Hoàng Thanh Hùng |
12/8/1969 |
TP Văn-Sử-CD |
ĐHSP Sử |
8 |
Dương Thị Thanh Mỹ |
08/4/1986 |
GV Sử |
Ths Sử |
9 |
Châu Thị Mỹ Hương |
12/01/1991 |
GV CDCD |
ĐHSP CDCD |
II |
Tổ Toán - Tin |
|
|
|
10 |
Phạm Hoàng Nghĩa |
07/5/1968 |
TT Toán-Tin |
ĐHSP Toán |
11 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
01/6/1976 |
GV Toán |
ĐHSP Toán |
12 |
Nguyễn Vũ Quế Chi |
30/12/1975 |
GV Toán |
ĐHSP Toán |
13 |
Lê Văn Nam |
20/4/1976 |
GV Toán |
ĐHSP Toán |
14 |
Nguyễn Thị Thu Dung |
20/01/1983 |
GV Toán |
ĐHSP Toán |
15 |
Hồ Thị Quỳnh Trang |
16/3/1981 |
GV Toán |
ĐHSP Toán |
16 |
Nguyễn Thị Nữ |
01/6/1976 |
TP Toán-Tin |
ĐH Tin |
17 |
Vũ Thị Thanh Thúy |
05/10/1972 |
GV Tin |
ĐH Tin |
18 |
Võ Thị Thùy Trang |
21/11/1987 |
GV Tin |
ĐH Tin |
III |
Tổ Lý-Địa-C.Nghệ |
|
|
|
19 |
Phan Thị Thu Sang |
29/6/1978 |
TP Lý-Địa-CN |
ĐHSP Lý-KT |
20 |
Nguyễn T. Ánh Tuyết |
|
GV Lý-KT |
ĐHSP Lý-KT |
21 |
Nguyễn Kim Thông |
21/7/1982 |
GV C.nghệ |
ĐHSP C.nghệ |
22 |
Nguyễn Văn Học |
15/5/1977 |
TT Lý-Địa-CN |
ĐHSP Địa |
23 |
Huỳnh Ngọc Điện |
04/9/1979 |
GV Địa |
ĐHSP Địa |
24 |
Đinh Thị Hằng |
29/9/1992 |
GV Địa |
ĐHSP Địa |
25 |
Trần Thị Sương |
01/01/1981 |
Nhân viên Thư viện |
|
IV |
Tổ Hóa-Sinh |
|
|
|
26 |
Trần Thị Thu Loan |
08/3/1983 |
TP Hóa- Sinh |
ĐHSP Sinh |
27 |
Lê Thị Nhung |
11/10/1982 |
GV Sinh |
ĐHSP Sinh |
28 |
Võ Hùng Thái |
03/6/1974 |
TT Hóa-Sinh |
Ths Hóa |
29 |
Nguyễn T.Ngọc Phượng |
10/3/1978 |
GV Hóa |
ĐHSPHóa |
30 |
Nguyễn Thị Xuân Vân |
01/01/1975 |
GV Hóa |
ĐHSPHóa |
31 |
Võ Đình Khâm |
20/10/1984 |
GV Hóa |
ĐHSP Hóa |
32 |
Giáp Thị Mỹ Lệ |
1968 |
Nhân viên Thiết bị |
|
|
Tổ Ngoại Ngữ |
|
|
|
33 |
Võ Thị Hằng |
10/9/1969 |
TT NN-TD-QP |
ĐHSP Tiếng Anh |
34 |
Trương Thị Thúy Diễm |
14/11/1984 |
GV T.Anh |
ĐHSP Tiếng Anh |
35 |
Nguyễn Thanh Minh |
02/6/1973 |
GV T.Anh |
ĐHSP Tiếng Anh |
36 |
Trần Văn Đồng |
15/5/1975 |
GV T.Anh |
ĐHSP Tiếng Anh |
37 |
Lưu Thị Mười |
01/6/1978 |
GV T.Anh |
ĐHSP Tiếng Anh |
38 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
19/11/1972 |
GV T.Anh |
ĐHSP Tiếng Anh |
39 |
Trần Thị Thanh Nhựt |
12/01/1984 |
GV T.Anh |
MTESOL |
|
Tổ TD - QP |
|
|
|
40 |
Phạm Ngọc Tấn |
17/01/1986 |
BT Đoàn TN |
ĐHSP TDTT |
41 |
Phạm Đắc Lộc |
24/6/1984 |
TT TD-QP |
ĐHSP TDTT |
42 |
Võ Thị Ánh Trúc |
23/01/1983 |
GV TD |
ĐHSP TDTT |
43 |
Vương Y Vy |
14/02/1990 |
GV TD |
ĐHSP TDTT |
44 |
Trương Đăng Khoa |
13/01/1973 |
GV QP |
ĐHSP QP |
|
Tổ Văn phòng |
|
|
|
45 |
Nguyễn Thị Nga |
04/3/1976 |
TT tổ V.phòng |
Kế toán |
46 |
Võ Thị Phương |
02/8/1966 |
NV VT-TQ |
Văn thư |
47 |
Trần Thị Sương |
01/01/1981 |
NV TV-CNTT |
Thư viện |
48 |
Lê Thị Mảnh |
10/12/1970 |
NV Y tế |
Y tế |
49 |
Giáp Thị Mỹ Lệ |
1968 |
NV QLThiết bị |
Thiết bị |
50 |
Trần Thị Bích Ngọc |
|
NV Phục vụ |
Phục vụ |
51 |
Giáp Văn Tân |
|
NV Bảo vệ |
BV |
52 |
Ngô Đình Trung |
1965 |
NV Bảo vệ |
BV |